No student devices needed. Know more
20 questions
quan tâm, ân cần
considerable
careless
considerate
careful
bí mật (secret)
confidential
supportive
considerate
confident
tin tưởng, tự tin
mischievous
confident
activate
confidential
Đâu KHÔNG phải là "nổ lực, cố gắng"
make an effort to do sth
try one's best to do sth
make an attempt to do sth
do sb a favour with sth
kích hoạt, vận hành
activate
activity
confide
confidence
Từ nào KHÔNG phải là "việc nhà"
household chores
housework
homework
domestic work
phát sinh
come up
come through
come down
come in
nhà sinh vật học
mischief
supporter
activist
biologist
tinh nghịch
irresponsible
mischievous
disobedient
unwilling
vâng lời, ngoan ngoãn
obedient
mischievous
inactive
supportive
cùng chung tay
hold hands
shake hands
join hands
give hands
Đâu KHÔNG phải là "giúp đỡ"
give sb a hand
do sb a favour
confide in sb
assist sb
đặt trước
activity
reservation
obedience
willingness
sẵn lòng
tricky
naughty
willing
booking
mở rộng
spread through
spread out
take out
take through
đồ ăn thừa
projects
leftovers
close-knit
laboratory
Đâu KHÔNG phải "tin tưởng"
trust in
believe in
care for
confide in
thẳng thắn
base
frankly
shift
reserve
dự án
project
mischief
attempt
obey
vô trách nhiệm
disobedient
unwilling
irresponsible
mischievous
Explore all questions with a free account