134 questions
vạm vỡ
áo khoác
áo len chui đầu
quần âu
quần lót nữ
khăn quàng
cà vạt
quần lót nam
áo len cổ chui
găng tay
áo mặc phần trên
áo khoác ngắn
giày thể thao
quần tất
áo ba lỗ áo lót cho nam
tóc xoăn
mặt vuông
tóc thẳng
tóc vàng
mặt trái xoan
tất
kính dâm
bộ com lê
mảnh mai
thừa cân
xinh đẹp, duyên dáng
gầy giơ xương
ưa nhìn
bình tĩnh
hòa nhập, hợp nhau
cãi nhau
cởi mở
cứng đầu
bồn chồn
tự tin
hào phóng
có tổ chức
lạc quan
gọn gàng
nhút nhát
không thật thà
trầm lặng
bi quan
lãng mạn
nghiêm túc
đồng nghĩa funny
chăm chỉ
hoạt ngôn
bừa bộn
đồng nghĩa relax
tài năng
tự ti
giữ máy
để lại lời nhắn
lo lắng
lấy tin nhắn
cùng nghĩa busy
số lẻ
nối máy
Phương tiện truyền thông xã hội
Thực hiện cuộc gọi (4 cụm từ)
mạng xã hội
Tin nhắn được ghi lại
Nhắn tin
thư thoại
có sẵn
thứ tự 12
thứ tự 30
sự sắp xếp (N)
số thứ tự 20
Phòng đôi (1 giường đôi)
Phòng đôi (2 giường đơn)
Gói dịch vụ phòng bao gồm 2 bữa: bữa sáng và bữa tối (của khách sạn)
Gói dịch vụ phòng bao gồm đầy đủ 3 bữa ăn trong ngày (của khách sạn)
Đặt trước (cụm từ collocation) = Book
đặt trước = book
Đã được đặt hết
vé 1 chiều
vé khứ hồi
giá vé
ghế ngồi sát lối đi
ghế ngồi cạnh cửa số
khởi hành
chuyến đi
hóa đơn
thềm ga, sân ga
buồng đợi khởi hành
xe đẩy thức ăn, xe dọn bàn
kiểm tra hộ chiếu
hoãn lại
thẻ lên máy bay
cánh đồng
nhà tranh
cầu
thánh đường
rạp hát
nhà thờ
bảo tàng
wood
cảng
thất bại trong trò chơi, thi đấu (cụm 3 từ)
Trúng xổ số
Ra nước ngoài
cưỡi voi
phá kỷ lục thế giới
bị lạc
Xuất hiện trên TV/ Đài/ Báo chí
ngủ trong lều
quên ngày sinh nhật
sợ hãi = scared ( adj chỉ người)
ngạc nhiên (adj chỉ người)
thất vọng (adj chỉ vật)
tức giận = angry (adj chỉ vật)
sự dự đoán
tấn công
phỏng vấn
lời đề xuất, gợi ý
ngã
đuổi theo, săn đuổi
chìm, đắm (tàu, thuyền)
Trận thi đấu quốc tế
dự án
bắt (tội phạm,xe)
Xe khách đường dài
ôn thi
bị làm tổn thương
tăng
giảm
duy trì ổn định
kế hoạch cho kì nghỉ
suitcase là gì
đề nghị (v)
chuẩn bị
dính ướt