Fun Fun Korean 2 _ Bài 1

Assessment
•
HIC Hanoi
•
Other
•
University
•
3 plays
•
Medium
Student preview

10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "ngành học"?
2.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "ngành kỹ thuật công nghiệp"?
3.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
"신문방송학" có nghĩa là gì?
4.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
"기자" có nghĩa là gì?
5.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
"대사관" có nghĩa là gì?
6.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
가: 한국 음식을 잘 ______.
나: 한국 음식이 아주 맛있어요.
7.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
가: 전공이 뭐예요?
나: 저는 한국어를 _______.
8.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
가: 고향이 서울이에요?
나: 아니요, 제 고향은 _______. 인천입니다.
9.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
가: 나중에 무슨 일을 하고 싶어요?
나: 저는 한국어 ________.
10.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
가: 의사세요?
나: 아니요, 저는 ________ 의대생이에요.
Explore all questions with a free account
Find a similar activity
Create activity tailored to your needs using
Fun Fun Korean 4 _ Bài 14

•
University
Ôn tập bài 7 - 약속

•
KG - University
Unit 7

•
University
LEB Pre-Final

•
University
Fun Fun Korean 3 - Bài 14

•
University
Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

•
University
Fun Fun Korean 2 _ Bài 8

•
University
Fun Fun Korean 4 _ Bài 13

•
University