No student devices needed. Know more
12 questions
Đây là ký hiệu bàn tay của các nốt nào?
ĐỒ (C) - RÊ (D)
ĐỒ (C) - MI (E)
ĐỒ (C) - PHA (F)
ĐỒ (C) - SOL (G)
Đây là ký hiệu của các nốt nào?
ĐỒ (C) - RÊ (D)
ĐỒ (C) - MI (E)
ĐỒ (C) - PHA (F)
ĐỒ (C) - SOL (G)
Đây là ký hiệu của các nốt nào?
ĐỒ (C) - RÊ (D)
ĐỒ (C) - MI (E)
ĐỒ (C) - PHA (F)
ĐỒ (C) - SOL (G)
Đây là ký hiệu của các nốt nào?
PHA (F) - SOL (G)
PHA (F) - LA (A)
PHA (F) - SI (B)
PHA (F) - ĐỐ (C)
Đây là ký hiệu của các nốt nào?
PHA (F) - SOL (G)
PHA (F) - LA (A)
PHA (F) - SI (B)
PHA (F) - ĐỐ (C)
Đây là ký hiệu của các nốt nào?
MI (E) - PHA (F)
MI (E) - SOL (G)
MI (E) - LA (A)
MI (E) - SI (B)
Đây là ký hiệu của các nốt nào?
MI (E) - PHA (F)
MI (E) - SOL (G)
MI (E) - LA (A)
MI (E) - SI (B)
Đây là ký hiệu của các nốt nào?
MI (E) - PHA (F)
MI (E) - SOL (G)
MI (E) - LA (A)
MI (E) - SI (B)
Đây là ký hiệu của các nốt nào?
RÊ (D) - MI (E)
RÊ (D) - PHA (F)
RÊ (D) - SOL (G)
RÊ (D) - LA (A)
Đây là ký hiệu của các nốt nào?
RÊ (D) - PHA (F)
RÊ (D) - SOL (G)
RÊ (D) - LA (A)
RÊ (D) - SI (B)
Đây là ký hiệu của các nốt nào?
RÊ (D) - MI (E)
RÊ (D) - PHA (F)
RÊ (D) - SOL (G)
RÊ (D) - LA (A)
Đây là ký hiệu của các nốt nào?
SOL (G) - LA (A)
SOL (G) - SI (B)
SOL (G) - ĐÔ (C)
SOL (G) - RÊ (D)
Explore all questions with a free account