No student devices needed. Know more
40 questions
Thêm s/es vào động từ run
Chọn đáp án đúng
runs
runes
Thêm s/es vào động từ swim
Chọn đáp án đúng
swimes
swims
swimies
Thêm s/es vào động từ read
Chọn đáp án đúng
reads
reades
readies
Thêm s/es vào động từ look
Chọn đáp án đúng
lookes
looks
lookies
Thêm s/es vào động từ catch
Chọn đáp án đúng
catchs
catchies
catches
Thêm s/es vào động từ sleep
Chọn đáp án đúng
sleeps
sleepes
sleepies
Thêm s/es vào động từ sing
Chọn đáp án đúng
sings
singes
singies
Thêm s/es vào động từ eat
Thêm s/es vào động từ write
Thêm s/es vào động từ use
Thêm s/es vào động từ do
Thêm s/es vào động từ fish
Thêm s/es vào động từ shop
Thêm s/es vào động từ have
Thêm s/es vào động từ wash
Thêm s/es vào động từ study
Thêm s/es vào động từ try
Thêm s/es vào động từ play
Thêm s/es vào động từ make
Thêm s/es vào động từ sau
study -> studys
Yes
No
Thêm s/es vào động từ sau
kick -> kicks
Yes
No
Thêm s/es vào động từ sau
go -> gos
Yes
No
Thêm s/es vào động từ sau
mix -> mixs
Yes
No
Thêm s/es vào động từ sau
play -> plays
Yes
No
Thêm s/es vào động từ sau
write -> writees
Yes
No
Thêm s/es vào động từ draw
Thêm s/es vào động từ have
Thêm s/es vào động từ need
Thêm s/es vào động từ buy
Thêm s/es vào động từ miss
Thêm s/es vào động từ collect
Thêm s/es vào động từ "swim"
Thêm s/es vào động từ "taste"
Thêm s/es vào động từ "need"
Thêm s/es vào động từ "sound"
Thêm s/es vào động từ "cry"
Thêm s/es vào động từ "mail"
Thêm s/es vào động từ "fly"
Thêm s/es vào động từ "glue"
Thêm s/es vào động từ "cut"
Explore all questions with a free account