21 questions
食堂
shítáng
shìtáng
shìtàng
馒头
bánh bao
mỳ sợi
há cảo
trứng gà
米饭
mífàn
mìfàn
mǐfàn
bánh bao
包子
馒头
饺子
面条
trứng
鸡
蛋
面
汤
bia
啤酒
酒
面条
miàntiáo
miántiáo
miàntiáor
筷子
đũa
bát
há cảo
bánh bao
ô tô
筷子
汽车
手机
词典
TV
电视
电脑
录音机
telephone
TV
computer
radio
伞
sān
sǎn
sàn
鸡蛋汤
apple
苹果
水果
橘子
júzi
jùzi
橘子
banana
香蕉
葡萄
草莓
西瓜
葡萄
quả đào
桃子
梨子
橘子
西瓜
dưa hấu
草莓
水果
苹果
西瓜
草莓