6 questions
咖啡 - kāfēi
牛奶 - niúnǎi
奶茶 - nǎichá
水果 - shuǐguǒ
“ Tôi không uống sữa.” Nói như thế nào?
wǒ bù hē nǎichá.
Wǒ bù hē niúnǎi.
wǒ bù chī niúnǎi.
wǒ bù hē chá.
“ Bạn uống gì?” bằng tiếng trung.
nǐ yào hē shénme?
wǒ hē shénme?
Nǐ hē shénme?
nǐ chī shénme?
“ Mẹ tôi ăn bánh mì .” Nói như thế nào?
Wǒ bàba chī miànbāo.
Wǒ māma hē miànbāo.
Māma chī miànbao.
Wǒ māma chī miànbāo.
“Bố tôi uống cà phê” nói như thế nào?
Wǒ bàba bù hē kāfēi.
Wǒ bàba hē kāfēi.
Wǒ bàba chī kāfēi.
Wǒ hē kāfēi.
jīdàn -鸡蛋
jī - 鸡
miànbāo - 面包
niúnǎi - 牛奶