No student devices needed. Know more
16 questions
Xin hỏi
青文
Qīng wén
请问
Qǐngwèn
静问
Jìng wèn
轻松
Qīngsōng
贵姓
Guìxìng
tên
họ
quý vị
quý ngài
Gọi nó tới đây
叫天
聊他/她
叫啊
叫他/她
Bạn là người nước nào?
(国 là nước)
你是哪国人?
你是哪儿国人?
你是谁?
你叫什么名字?
Nước Trung Quốc
中国
汉国
韩国
汉语国
học (nhiều đáp án)
学
字
仔
学习
chữ hán, chữ TQ
汉子
汉字
汉沽
汉国
发音
fàyin
fāyin
fāyīn
fāyìn
cái gì, gì
哪
哪儿
哪里
什么
书
shū
shú
shǔ
shù
Ai
誰
难
谁
倒
。。。的。。。(nhiều đáp án)
danh từ...danh từ
danh từ...tính từ...
tính từ...danh từ
động từ...tính từ
......得......
tính từ....động từ
động từ...tính từ
động từ...phó từ
động từ...danh từ
Đây là trà mà hôm qua mẹ tôi uống
昨天妈妈喝的茶
妈妈喝的茶昨天
昨天妈妈喝的茶
这是昨天我妈妈喝的茶
bằng hữu, bạn bè, bạn
明友
朋友
朋与
明天
Tôi và anh, hai người xa lạ. Tựa chẳng hẹn quen nhau
Chữ "và" là gì?
合
和
地
如
Explore all questions with a free account