No student devices needed. Know more
12 questions
同学
True
对
False
(错)
你是(......)国人?
谁
什么
哪
哪
我是越南人,你(......)?
吗
呢
么
谁
他是(......)?
谁
呢
的
他是我(......)中国老师。
我是(......)人。
他们
True
(对)
False
(错)
Dịch ra tiếng Trung: Cô ấy là giáo viên tiếng Trung của tôi.
Câu sau đúng hay sai: 这是同学的我们。
False
(错)
True
(对)
她是谁?
她是我的同学。
她是我的朋友。
他是我的老师。
她是我的老师。
Từ nào là chữ Hán đúng của chữ "ai" ?
谁
住
隹
佳
Dịch câu sau sang tiếng Việt: 他是谁?他是你的中国同学吗?
Explore all questions with a free account