15 questions
Tính từ thể て/ TE-form Adj.
Tính từ đuôi い/A-い → Thay thế/replace い = くて
安 い → 安 くて
安 い → 安 て
安 い → 安 いて
Tính từ thể て/ TE-form Adj
→ dùng để nối Tính từ với các từ khác/
To string adjectives with others
Tính từ thể て/ TE-form Adj:
たかい → ???
Tính từ thể て/ TE-form Adj:
Tính từ đuôi な / A-な
→ BỎ/remove な thêm/add で
Tính từ thể て/ TE-form Adj:
おしゃれ な → ???
Tính từ thể て/ TE-form Adj:
しずか な → ???
Danh từ thể て/ TE-form NOUN:
→ Danh từ/ Noun + で +...
この こうえん は ... 、きれいです。
広いで
広くて
Công ty này rộng và yên tĩnh/
This company is large and quiet
Công viên này rộng và đẹp/
This park is large and beautiful
多くて、きれいです。
広くて、きれいです。
Công ty này rộng và yên tĩnh/
This company is large and quiet
Công viên này rộng và đẹp/
This park is large and beautiful
大きくて、人が多いです。
きれいで、人が少ないです。
To lớn và có nhiều người./
It's big and there are many people.
đẹp và có ít người./
It's beautiful and there are few people.