No student devices needed. Know more
10 questions
Chữ Hán của にちようび là gì?
日曜日
水曜日
山田
川
Chữ Hán của どようび là gì?
水曜日
金曜日
土曜日
山田
Cách đọc của 水
ちず
かず
みず
みす
Cách đọc của 木曜日
かようび
どようび
もくようび
もくようぴ
Đây là chữ gì?
たか
いま
ひま
やま
Chữ gì đây?
かわ-sông
きわ-sông
やま-núi
いま-núi
Cách đọc của 月曜日 là gì?
けつようび
かようび
きんようび
げつようび
Cách đọc của từ 水田 là gì?
みずた
すいでん
すいてん
みずでん
これはなんですか。
おかね
あかね
おがね
めがね
Chữ Hán của かようび là gì?
水曜日
日曜日
火曜日
木曜日
Explore all questions with a free account