No student devices needed. Know more
10 questions
調理従事者
ちょうりじゅうじしゃ
Nhân viên chế biến thực phẩm
han sử dụng
消費期限
しょうひきげん
nhân viên công ty
会社員
かいしゃいん
sự làm lạnh, ướp lạnh
冷蔵
れいぞう
返品
へんぴん
trả hàng
ヒスタミン
thuốc kháng sinh
冷凍品
れいとうひん
báo cáo
報告
ほうこく
thực phẩm đông lạnh
đồ chứa, bình đựng
容器’
ようき
bao tay cao su
乾燥
かんそう
謝る
あやまる
ゴム手袋
ゴムてぶくろ
冷却
れいきゃく
sự làm lạnh
lặp đi lặp lại
sách hướng dẫn
kí sinh trùng
改善
かいぜん
寄生虫
きせいちゅう
証拠
しょうこ
不備
ふび
không hoàn chỉnh, sự thiếu sót
công ty phát hành báo
bên cạnh
ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn
まじめ
細菌性食中毒
さいきんせいしょくちゅうどく
経験
けいけん
ウイルス性食中毒
ういるすせいしょくちゅうどく
chương trình(truyền hình)
lương
ngộ độc thực phẩm do vi rút
ngộ độc thực phẩm do hóa chất
化学性食中毒
かがくせいしょくちゅうどく
ガム
小説
しょうせつ