20 questions
遅い(時間)
sớm
muộn
buồn
chán
家族
gia đình
trường học
bưu điện
thư viện
bảo tàng
博物館
映画館
郵便局
家
thư viện
中学校
駅
図書館
家族
果物
rau
hoa quả
điện thoại
bàn
rau
野菜
果物
りんご
バインミー
息子
con gái
con trai
bác sĩ
kỹ sư
con gái
娘
息子
主人
教師
早起き
dậy sớm
ngủ sớm
đi học
đi làm
bóng bàn
サッカー
卓球
バドミントン
バレーボール
hôm qua
昨日
明日
明後日
来週
先週
hôm qua
năm nay
tuần trước
tháng sau
tại sao
なぜ
どうして
どこ
誰
何
頭 が痛い
(bị) đau đầu
(bị) đau bụng
(bị) đau tay
(bị) đau chân
Tôi không thích nghe nhạc.
映画を見るのが
好きです
音楽を聴くのが
好きじゃありません
遊びに行きたいです
今日は雨です
đọc sách
歩く
本を読む
買い物に行く
ギターを弾く
đi dạo
đi bộ
散歩する
走る
座る
学校に行く
chạy
走る
散歩する
作る
買う
đợi / chờ
小さい
犬
待つ
売る
vấn đề
近い
料理
俳優
問題