No student devices needed. Know more
31 questions
Đếm được hay không đếm được: rice (gạo, cơm)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được: sand (cát)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được: egg (trứng)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được: tree (cây)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
snow
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
air (không khí)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
furniture (nội thất)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
information (thông tin)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
subject (môn học)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
homework (bài tập về nhà)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
oil (dầu)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
money
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
song (bài hát)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
meat (thịt)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
music (âm nhạc)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
minute (phút)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
news (tin tức)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
blood (máu)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
letter (lá thư)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
love
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
friend (bạn)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
juice (nước ép trái cây)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
beauty (vẻ đẹp)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
river (con sông)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
suger (đường)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
candy (kẹo)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
street (con đường)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
question (câu hỏi)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
butter (bơ)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được
grass (cỏ)
Có
Không
Đếm được hay không đếm được: water
Đếm được
Không đếm được
Explore all questions with a free account