PHÂN BÓN

PHÂN BÓN

Assessment

Assessment

Linh Thuy

Biology, Science, Education

10th Grade

9 plays

Hard

Improve your activity

Higher order questions

Match

Reorder

Categorization

Quizizz AI

actions

Add similar questions

Add answer explanations

Translate quiz

Tag questions with standards

More options

10 questions

Show answers

1.

Multiple Choice

20 sec

1 pt

Loại phân hóa học nào dưới đây được sử dụng bón lót là chủ yếu?

Phân N

Phân P

Phân K

Phân NPK

2.

Multiple Select

30 sec

1 pt

Các đặc điểm nào dưới đây là của phân bón hóa học? (câu hỏi lựa chọn nhiều đáp án)

Bón liên tục nhiều năm không làm hại đất.

Dễ hòa tan, cho hiệu quả nhanh.

Thành phần và tỉ lệ chất dinh dưỡng không ổn định.

Bón liên tục nhiều năm dễ làm đất hóa chua.

Tỉ lệ chất dinh dưỡng cao.

3.

Multiple Choice

20 sec

1 pt

Trước khi thu hoạch đu đủ, người nông dân thường sử dụng loại phân nào để cho trái chín có màu đẹp và thời gian bảo quản lâu hơn?

Phân N.

Phân P.

Phân K.

Phân NPK.

4.

Multiple Choice

20 sec

1 pt

Đặc điểm nào dưới đây là của phân bón hữu cơ?

Cây dễ hấp thụ, cho hiệu quả nhanh.

Chứa nhiều nguyên tố dinh dưỡng.

Chứa các loại vi sinh vật sống.

Bón liên tục nhiều năm làm hại đất.

5.

Multiple Choice

20 sec

1 pt

Khi sản xuất một loại phân vi sinh vật nào đó, cần tuân thủ theo nguyên lí nào?

Phối trộn vi sinh vật đặc hiệu với chất nền.

Phối trộn vi sinh vật với phân bón thông thường.

Phối trộn sản phẩm thải của vi sinh vật.

Vi sinh vật được sử dụng ngay sau khi lên men.

6.

Multiple Choice

20 sec

1 pt

Phân bón vi sinh vật chuyển hóa lân có vai trò như thế nào đối với cây trồng?

Cung cấp nước và muối khoáng.

Cung cấp lượng đạm chủ yếu.

Giúp cây trồng dễ dàng sử dụng lân.

Giúp cây hấp thụ các chất hữu cơ trong đất.

cartoon woman

Explore this activity with a free account

Find a similar activity

Create activity tailored to your needs using

Quizizz AI
Chữ A

8 questions

Chữ A

assessment

1st Grade

The past simple tense

21 questions

The past simple tense

assessment

5th Grade

S8.Dinh dưỡng

10 questions

S8.Dinh dưỡng

assessment

8th Grade

phát âm thanh / -ed & -s / es

30 questions

phát âm thanh / -ed & -s / es

assessment

6th - 7th Grade

Present simple

20 questions

Present simple

lesson

6th Grade

Reported speech

15 questions

Reported speech

assessment

12th Grade

Tim và mạch máu

10 questions

Tim và mạch máu

assessment

9th Grade

CONDITIONAL SENTENCES TYPE 1,2

20 questions

CONDITIONAL SENTENCES TYPE 1,2

assessment

8th - 9th Grade