10 questions
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
wanted
looked
collected
competed
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
jumped
looked
painted
mixed
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
watched
danced
flied
kissed
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
listened
needed
climbed
played
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
baked
borrowed
pumped
washed
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
learned
studied
skipped
colored
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
listened
needed
wanted
landed
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
liked
loved
enjoyed
cried
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
hated
cooked
landed
waited
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
cooked
studied
cried
played