10 questions
Quality
phẩm chất
sự trung thành
tình bạn
cho và nhận
give-and-take
sự nhường nhịn
lòng nhiệt tình
người quen
lòng biết ơn
constancy
sự kiên định
căn hộ
long trung thành
sự hào phóng
enthusiastic
nhiệt tình
trung thành
ích kỉ
vui vẻ
incapable of
có khả năng
không có khả năng
quan tâm
nhiệt tình
loyal to
trung thành với
nhiệt tình
chán
có khả năng
suspect
nghi ngờ
tin tưởng
làm quen
kiên định
trust =?
believe
suspect
doubt
keep
joy =?
happiness
sadness
anger
aim
concerned with
quan tâm tới
trung thành với
quen với
tin tưởng vào