15 questions
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
beds
doors
plays
students
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
arms
suits
chairs
doors
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
boxes
classes
potatoes
finishes
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
relieves
invents
buys
deals
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
dreams
heals
kills
tasks
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
resources
stages
preserves
focuses
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
carriages
whistles
assures
costumes
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
offers
mounts
pollens
swords
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
miles
words
accidents
names
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
sports
households
minds
plays
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
pools
trucks
umbrellas
workers
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
programs
individuals
subjects
celebrations
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
houses
horses
matches
wives
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
barracks
series
means
headquarters
Chọn câu có cách đọc -s/-es ở đuôi khác với các câu còn lại
crossroads
species
works
mosquitoes