No student devices needed. Know more
49 questions
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Afford: đủ khả năng
Afford + to V
Afford + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Appear: xuất hiện
Appear + to V
Appear + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Fail: thất bại
Fail + to V
Fail + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Arrange: sắp xếp
Arrange + to V
Arrange + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Bear: chịu đựng
Bear + to V
Bear + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Choose: lựa chọn
Choose + to V
Choose + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Promise: hứa
Promise + to V
Promise + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Decide: quyết định
Decide + to V
Decide + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Expect: mong đợi
Expect + to V
Expect + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Refuse: từ chối
Refuse + to V
Refuse + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Learn: học hỏi
Learn + to V
Learn + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Hesitate: do dự
Hesitate + to V
Hesitate + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Intend: dự định
Intend + to V
Intend + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Prepare: chuẩn bị
Prepare + to V
Prepare + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Manage: thành công
Manage + to V
Manage + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Propose: đề xuất
Propose + to V
Propose + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Offer: đề nghị
Offer + to V
Offer + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Pretend: giả vờ
Pretend + to V
Pretend + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Want: muốn
Want + to V
Want + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Advise: khuyên
Advise + to V
Advise + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Ask: hỏi
Ask + to V
Ask + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Ask: hỏi
Ask + to V
Ask + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Permit: cho phép
Permit + to V
Permit + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Allow: cho phép
Allow + to V
Allow + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Invite: mời
Invite + to V
Invite + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Need: cần
Need + to V
Need + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Order: ra lệnh
Order + to V
Order + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Persuade: thuyết phục
Persuade + to V
Persuade + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Anticipate: Tham gia
Anticipate + to V
Anticipate + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Avoid: Tránh
Avoid + to V
Avoid + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Delay: Trì hoãn
Delay + to V
Delay + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Postpone: Trì hoãn
Postpone + to V
Postpone + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Quit: Bỏ
Quit + to V
Quit + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Admit: chấp nhận
Admit + to V
Admit + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Discuss: thảo luận
Discuss + to V
Discuss + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Mention: đề cập
Mention + to V
Mention + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Suggest: gợi ý
Suggest + to V
Suggest + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Keep: giữ
Keep + to V
Keep + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Continue: tiếp tục
Continue + to V
Continue + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Involve : bao gồm
Involve + to V
Involve + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Enjoy: thích
Enjoy + to V
Enjoy + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Practice: thực hành
Practice + to V
Practice + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Dislike: ko thích
Dislike + to V
Dislike + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Mind: quan tâm
Mind + to V
Mind + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Tolerate: cho phép
Tolerate + to V
Tolerate + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Love: yêu
Hate: ghét
Love-hate + to V
Love-hate + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Understand: hiểu
Understand + to V
Understand + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Consider: cân nhắc
Consider + to V
Consider + Ving
Động từ này theo sau là to V hay Ving?
Deny: từ chối
Deny + to V
Deny + Ving
Explore all questions with a free account