20 questions
Phiên âm đúng của từ 先生 là:xiān__eng.
s
r
ch
sh
Phiên âm đúng của từ 对不起 là:duìbu__.
qǐ
jǐ
xǐ
cǐ
Phiên âm đúng của từ 没关系 là:méi guān__.
si
xi
ji
ri
Phiên âm đúng của từ 什么 là:__énme.
s
sh
ch
zh
Phiên âm đúng của từ 认识 là:
rènshì
rènshǐ
rènshi
rènshí
Điền vào chỗ trống: 请问,您贵_?
生
兴
姓
先
Điền vào chỗ trống: 你叫什么______?
名片
美国
先生
名字
Điền vào chỗ trống: 这是我的名____。
有
片
高
明
Điền vào chỗ trống: _____您很高兴。
没有
南非
认识
欧文
Điền vào chỗ trống: 我的__________很高兴。
先生
老师
请问
英国
Chọn câu đúng:
这是我的老师的名片。
这是我老师的名片。
这是我名片的老师。
这是我的名片的老师。
Chọn câu đúng:
你有名片吗?
你有名片什么?
你有名片呢?
你有名片哪?
Chọn câu đúng:
我也名字叫黄文丽。
我不的名字叫黄文丽。
我的名字叫黄文丽。
我的名字很叫黄文丽。
Chọn câu đúng:
他的老师也很中国人。
他的老师也很高兴。
他的老师不很也高兴。
他的老师也不中国人。
Chọn câu đúng:
你是也没有名片吗 ?
你也没有是名片吗?
你也是没有名片吗?
你也没有名片吗?
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: 你 / 名字 / 什么 / 的 / 是?
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: 是 / 也 / 我 / 不 / 老师。
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: 的/ 你 / 好 / 吗 / 老师?
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: 吗 / 中国 / 是 / 老师 / 的 / 你 / 人?
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: 你 / 高兴 / 很 / 我 / 也 / 认识。