15 questions
这是什么?
米饭
馒头
饭
米
"Nhà ăn" 汉语是什么?
学校
北京
食堂
家庭
”中午你去哪儿吃饭?“ 是什么?
Buổi trưa bạn đi đâu ăn cơm?
Buổi chiều bạn đi đâu ăn cơm?
Buổi trưa bạn ăn cơm không?
Buổi chiều bạn ăn gì?
Kể tên 2 địa danh của Trung Quốc mà bạn đã học bằng tiếng Việt.
”鸡蛋汤“是什么?
Canh gà
Canh trứng gà
Canh trứng
Canh
我吃一........面条,五...........馒头,..........一碗鸡汤。
”啤酒“是什么?
Thuốc
Trà
Rượu
Bia
Đâu là phiên âm dúng của từ "饺子”?
Jiǎo zì
Xiàozi
Jiǎozi
Jiāozi
"Bāozi“ là phiên âm của từ nào sau đây?
米饭
包子
馒头
面条
Dịch câu sau sang tiếng Trung: "Buổi trưa tôi đi căng tin ăn cơm."
你吃什么?
不好。
我不去。
我和汤。
我吃面条。
这是什么?
这是馒头。
我很好。
我不太忙。
你呢?
上午--中午--下午--.......
邮局
银行
学校
晚上
她.......
喝水
喝可乐
喝茶
喝酒
你去哪儿吃饭?
我去食堂吃饭?
我不喝。
我去学校学汉语。
我回家休息。