No student devices needed. Know more
40 questions
xin lỗi về điều gì
apologize in
apologize for
apologize of
apologize on
accuse
buộc tội về điều gì - accuse for
thông báo về điều gì - accuse in
buộc tội về điều gì - accuse of
thông báo về điều gì - accuse on
look forward
to V
in Ving
for Ving
to Ving
chúc mừng về điều gì
congratulate on Ving
congratulate on V
congratulate of Ving
congratulate in Ving
suspect
for
about
to
of
khăng khăng
insist of
insist on
insist in
insist out
chọn động từ V + to V nha (gợi ý đó: có 3 từ)
decide
agree
avoid
learn
finish
chọn động từ V + V-ing nha (gợi ý đó: có 2 từ)
keep
hope
refuse
mind
V-ing miêu tả bản chất hành động
đã xảy ra
đang xảy ra / đã xảy ra
đang xảy ra
chưa xảy ra
to-V miêu tả bản chất hành động
ở hiện tại
ở tương lai
ở hiện tại + ở tương lai
đã xảy ra
chọn Verb + to V (4 từ cho khó nha bé)
manage
seem
suggest
offer
tend
cái gì đó đó + Ving ( 4 đáp án lun)
catch/find/leave somebody ...
allow somebody ...
object to
It is no use
allow
trong chờ, trông mong + Ving (gợi ý: look f... t...)
chọn V + to V
tend
deny
postpone
mind
chọn V + Ving
tempt
let
mind
force
notice + được Verb nào (nhiều trường hợp khác nhau)
Ving và V
Ving và toV
toV và V
chỉ có Ving
see + được Verb nào (nhiều trường hợp khác nhau)
Ving và toV
V và toV
V và Ving
chỉ có toV
lại là chọn Verb + Ving (3 cái nhoo)
encourage
consider
imagine
continue
order
lại là chọn Verb + to V (2 cái thui)
enjoy
delay
ask
admit
threaten
nghi ngờ
suspect of + toV
suspect on + Ving
suspect of + Ving
suspect on + to V
your shoes need ...
clean
cleaning
cleaned
to clean
he is used to ... up early in the morning
geting
getting
get
got
i couldn't help ... when he tripped (clue: ko thể dừng ...)
to laugh
laughing
to laughing
laugh
are his idea worth ... to?
listen
to listen
listening
listened
do you often practise ... English?
speak
speaking
to speak
spoken
did you notice someone ... the room last night? (clue: ko rõ ngữ cảnh)
enter
to entered
entering
to enter
i catch her ... my diary (tôi bắt gặp cô ấy ĐỌC nhật kí của tôi)
he is not reliable enough ... (inform) our business (anh ấy không đủ đáng tin để ĐƯỢC THÔNG BÁO chuyện của chúng ta)
teacher never lets us ... out when ...
going - explaining
to go - explain
go - to explain
go - explaining
i prefer ... to ...
walking - cycleing
walking - cycle
walking - cycling
walk - to cycle
tell him ... to see me at once
to come
comes
coming
come
they will have some workers ... their house
paint
painted
to paint
painting
how about ... a drink?
having
have
to have
have had
those tourists were too tired ...
continued
continuing
continue
to continue
they spend 2 months ... (renew) their house
these workers stopped ... (have) some coffee because they felt sleepy
I ran 10 kilometers without ... (stop)
why did she avoid ... (meet) you?
We soon got the machine ... again
repaired
to repair
repair
repairing
she's always the first ... (finish) her work
Explore all questions with a free account