20 questions
Employee
(N)
Giám đốc
Nhân viên
Bảo vệ
Khách hàng
Người quản lý
Inspector
Supervisor
Manager
Staff
Inspector
Giám đốc
Thanh tra
Quản lý
Kế toán
Laptop
Screen
Board
Camera
Monitor
Printer
Cabinet
Notepad
Tape
(N)
File
Binder
Notepad
Book
Sculpture
(N)
Ảnh nghệ thuật
Tranh
Tác phẩm nghệ thuật
Bản vẽ
Điêu khắc
Nghe và chọn nghĩa
Tủ
Giá (kệ)
Ngăn kéo
Tranh vẽ
Kẹp giấy
Binder
Paper clips
Container
Artwork
Scissors
Indoor
Corner
Meeting room
Workshop
Conference room
Cabinet
Ink
Stapler
Paper clips
Scissors
Trong nhà
Outside
Indoor
Outside
Inside
Stapler
(N)
Tập tài liệu
Kẹp giấy
Kéo
Ghim
Băng dính
Inside
Trong nhà
Phía ngoài
Ngoài trời
Bên trong
Sách hướng dẫn
(N)
Book
Handbook
Notebook
Manual
Từ nào gần nghĩa nhất với từ:
Document
Shelf
Unit
Paperwork
Painting
Cabinet
(N)
Tủ
Kệ
Giá
Ngăn kéo
Tủ
Ngăn kéo
Bán
Máy in
Kệ
Máy chiếu
(N)
Stool
Speaker
Chair
Projector
Material